Mã Khu Vực +501-60-(00001...99998) nằm tại Prepaid Mobile, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 501 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 60 Số thuê bao từ : 00001 Số thuê bao đến : 99998 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 7 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Belize Telecommunication Ltd Bấm vào đây để mua Belize Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 84 (Belize) Quốc Gia Mã : BZ (Belize) Thành Phố : Prepaid Mobile Múi Giờ : America/Belize Giờ phối hợp quốc tế : -06:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7 Latitude : 17.5000 Kinh Độ : -88.2000 ‹ trước : +501-52-(00001...99998) sau › : +501-61-(00001...99998) Dialling Instructions For trunk calls: - 60 00001 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 501 60 00001 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00001 ~ 99998 (Số lượng: 99,998) Ví dụ: +501-60-00001 / 00501-60-00001 (60-00001 / -60-00001) +501-60-00002 / 00501-60-00002 (60-00002 / -60-00002) +501-60-00003 / 00501-60-00003 (60-00003 / -60-00003) +501-60-00004 / 00501-60-00004 (60-00004 / -60-00004) +501-60-00005 / 00501-60-00005 (60-00005 / -60-00005) ...+501-60-xxxxx / 00501-60-xxxxx (60-xxxxx / -60-xxxxx) ...+501-60-99994 / 00501-60-99994 (60-99994 / -60-99994) +501-60-99995 / 00501-60-99995 (60-99995 / -60-99995) +501-60-99996 / 00501-60-99996 (60-99996 / -60-99996) +501-60-99997 / 00501-60-99997 (60-99997 / -60-99997) +501-60-99998 / 00501-60-99998 (60-99998 / -60-99998)